Giá xe MG5 lăn bánh mới nhất

Đăng lúc 10:19:30 05/06/2021

MG5 đang có khuyến mại gì trong tháng? Giá lăn bánh ra sao

Giá xe MG5 2023 bao nhiêu?

Tại thị trường Việt Nam, giá xe MG5 được niêm yết chính hãng ở mức 523 triệu đồng. Cụ thể:

BẢNG GIÁ XE MG5
Dòng xe Giá xe (triệu đồng, gồm VAT)
MG5 LUX 588
MG5 1.5L STD 523

MG5 2023 có khuyến mại gì trong tháng?

MG5 2022 có khuyến mại gì trong tháng?.

Chỉ cần đặt cọc 2 triệu là bạn đã có thể trở thành chủ nhân tương lai của chiếc MG5 hoàn toàn mới

ƯU ĐÃI XE MG5
Phiên bản Giá niêm yết (triệu đồng) Ưu đãi
MG5 LUX 588

100% phí trước bạ

MG5 1.5L STD 523

Ngoài chính sách ưu đãi giá bán, khách hàng mua xe MG5 sẽ được áp dụng chính sách 5 năm bảo hành, không giới hạn số kilomet và 5 năm miễn phí dịch vụ cứu hộ MG Care 24/7. Cùng với đó, phía đại lý sẽ có những chương trình ưu đãi hấp dẫn nhằm thu hút người mua. Do đó, khách hàng có nhu cầu mua xe MG 5 có thể tham khảo thêm giá bán xe MG 5 2023 cũng như các chương trình ưu đãi, khuyến mại cụ thể từ các đại lý chính hãng.

Giá xe MG 5 và đối thủ cạnh tranh

  • MG5 giá từ 523 triệu đồng
  • KIA K3 giá từ 579 triệu đồng
  • Hyundai Elantra giá từ 599 triệu đồng
  • Mazda 3 giá từ 579 triệu đồng

*Giá tham khảo

Giá lăn bánh MG5 2023

Giá xe MG5 2022 mới nhất.

Để một chiếc MG5 có thể lăn bánh hợp pháp trên đường thì ngoài giá niêm yết, chủ xe cần chi thêm một khoản tài chính cho các khoản phí khác như:

  • Phí trước bạ (12 % đối với Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% đối với Hà Tĩnh; 10% đối với TP HCM và các tỉnh khác)
  • Phí đăng ký biển số (20 triệu đồng tại Hà Nội, TP HCM và 1 triệu đồng tại các tỉnh thành khác)
  • Phí bảo trì đường bộ
  • Phí đăng kiểm
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

Giá lăn bánh MG5 LUX tạm tính

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 588.000.000 588.000.000 588.000.000 588.000.000 588.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 437.000 437.000 437.000 437.000 437.000
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000

Giá lăn bánh MG5 1.5L STD tạm tính

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 523.000.000 523.000.000 523.000.000 523.000.000 523.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 437.000 437.000 437.000 437.000 437.000
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Gửi yêu cầu báo giá !
ZALO
ycbg